Phuong Phap Trong Tieng Anh / Top 7 # Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 3/2023 # Top View | Duhocaustralia.edu.vn

Chậu Hoa Trong Tiếng Tiếng Anh

Chậu hoa

Flowerpots

jw2019

Decorate the pot for the plant or wrap a bow around it .

EVBNews

Và còn chậu hoa nữa

And what about the geranium.

OpenSubtitles2018.v3

Không biết mấy hôm nay cậu ta làm gì mà cứ dạo quanh mấy chậu hoa.

I don’t know what the hell he’s doing these days, messing about in flower beds.

OpenSubtitles2018.v3

Có thể dấu dưới các chậu hoa.

We can hide it under the flowerpots.

OpenSubtitles2018.v3

Chìa khóa ở dưới chậu hoa.

The key is under a flowerpot.

OpenSubtitles2018.v3

Con trai ông bà làm vỡ chậu hoa nhà tôi.

Your son destroyed my plants.

OpenSubtitles2018.v3

Hồ Con Rùa ngập tràn hàng ngàn chậu hoa đủ các hình dáng và kích cỡ .

Ho Con Rua is covered by thousands of flower pots of all shapes and sizes .

EVBNews

Chìa khóa chắc ở trong chậu hoa trên hành lang.

The key should be in a flowerpot on the veranda.

OpenSubtitles2018.v3

Ai lại đi tin vào cái thứ thần thánh đội chậu hoa thay cho vương miện chứ?

Who could trust the God, need a flower pot for a crown?

OpenSubtitles2018.v3

Thiên thần đưa đứa trẻ đến một khu vực nghèo nơi có một chậu hoa lily nằm trên một đống rác.

The angel takes the child to a poverty-stricken area where a dead field lily lies in a trash heap.

WikiMatrix

Một quả bom được giấu trong một chậu hoa và phát nổ bên ngoài một đồn cảnh sát ở Surat Thani, làm 1 người thiệt mạng.

A bomb that had been hidden in a flower pot exploded outside the Surat Thani police station and killed a municipal employee.

WikiMatrix

Những chỗ muỗi có thể sanh sản là (1) vỏ xe phế thải, (2) máng xối, (3) chậu hoa, (4) chậu thau hoặc những vật dụng chứa nước, (5) lon vứt đi, (6) các phuy chứa nước

Possible breeding sites are (1) abandoned tires, (2) rain gutters, (3) flowerpots, (4) buckets or other containers, (5) discarded cans, (6) barrels

jw2019

Làm sao một người tỉ mỉ như ông, có một quyển sách làm vườn, Mà lại có thể không chăm chút gì cho chậu hoa trên cửa sổ? Thật là mỉa mai.

How could a man as meticulous as you own such a book yet completely neglect the flowers in his own window box?

OpenSubtitles2018.v3

Vào đầu niên học 1997-1998 tại Phi-líp-pin, Bộ Y Tế đã khuyên các giáo viên không nên đặt các chậu hoa trong phòng học, nhằm tránh các nguy cơ truyền nhiễm.

Interestingly, at the beginning of the 1997/98 school year, the department of health in the Philippines discouraged the use of flowerpots in school classrooms for this reason.

jw2019

Ban đầu bà cố xua đuổi cái mùi này đi, tin rằng nó hướng từ chậu hoa bên ngoài cửa sổ, nhưng mùi nhanh chóng trở nên mạnh hơn và bà ấy bắt đầu mất cảm giác ở chân.

At first she dismissed the smell, believing it to be from flowers outside of the window, but the odor soon became stronger and she began to lose feeling in her legs.

WikiMatrix

Ví dụ: nếu báo cáo của bạn bao gồm bảy ngày vừa qua và từ khóa “chậu hoa” không nhận được lượt hiển thị nào trong suốt bảy ngày đó thì “chậu hoa” sẽ không xuất hiện trong báo cáo.

For example, if your report covers the last seven days, and your keyword “flowerpot” received no impressions during those seven days, then “flowerpot” won’t appear on the report.

support.google

Matt Froin, nông dân trang trại sữa ở New Canaan, Connecticut, anh ấy thức dậy vào một ngày và nhận ra phân của đàn bò còn đáng giá hơn sữa, Anh có thể dùng chúng làm chậu hoa tự phân hủy.

Matt Froind, a dairy farmer in New Canaan, Connecticut, who woke up one day and realized the crap from his cows was worth more than their milk, if he could use it to make these biodegradable flower pots.

QED

Kiến trúc sư Galeazzo Alessi (1512–1572) đã thiết kế nhiều công trình palazzi lộng lẫy của thành phố, cũng như trong những thập kỷ tiếp theo sau năm mươi năm là Bartolomeo Bianco (1590–1657), nhà thiết kế những chậu hoa chưng bàn của Đại học Genova.

The architect Galeazzo Alessi (1512–1572) designed many of the city’s splendid palazzi, as did in the decades that followed by fifty years Bartolomeo Bianco (1590–1657), designer of centrepieces of University of Genoa.

WikiMatrix

Bạn sẽ mong đợi một thành phố như thế này có những chậu hoa cải tiến trên Đại lộ Michigan, nơi người giàu có mua sắm, nhưng nếu bạn đi dọc theo những con đường các hộp hoa sẽ khác nhau từ đường này sang đường khác: có sự đa dạng trong thực vật.

You would expect a city like this to have upgraded flower boxes on Michigan Avenue where wealthy people shop, but if you actually go along the street you find the flower boxes change from street to street: there’s actual diversity in the plants.

ted2019

Chậu đựng phấn hoa, xong.

Pollen pots, check.

OpenSubtitles2018.v3

Các khung cửa sổ được viền trước. Và các chậu thì trồng hoa sen cạn hồng phối với cánh cửa hồng.

The window frames are lead-lined and the flower boxes grow pink nasturtiums to go with the pink door.

OpenSubtitles2018.v3

Em đã có một chậu Lan Bạch Tuộc nở hoa.

I actually got the Dendrobium spectabile to bloom.

OpenSubtitles2018.v3

Để hoa nở đẹp, bạn cần điều hòa nhiệt độ, ánh sáng và chọn chậu đúng cỡ.

To do so successfully, you need to control the temperature, the light, and the size of the flowerpot.

jw2019

Người bạn của chị giải thích: “Tôi không có đủ chậu trồng và khi biết rằng cây hoa này xinh đẹp biết bao, thì tôi nghĩ rằng cây cũng sẽ không sao khi mọc lên trong cái thùng cũ kỹ này đâu.

Her friend explained, “I ran short of pots, and knowing how beautiful this one would be, I thought it wouldn’t mind starting in this old pail.

LDS

Cây Cảnh Trong Tiếng Tiếng Anh

Tôi không thể hứa với bạn rằng bạn sẽ có cây cảnh.

Now, I can’t promise you’re going to end up with house plants.

ted2019

Vườn cây cảnh SEOKHWAWON

SEOKHWAWON GARDENING

OpenSubtitles2018.v3

Một người cây đi cùng với 89P13 mới đây, là cây cảnh kiêm vệ sĩ của hắn.

A humanoid plant that’s been travelling recently as 89P13‘s personal houseplantlmuscle.

OpenSubtitles2018.v3

Loài cây này được sử dụng như một cây cảnh trong khu vườn cổ điển Trung Hoa.

It is used as an ornamental plant in Chinese classical gardens.

WikiMatrix

Và hai năm sau, chúng tôi có máy giặt, máy sấy và hai cái cây cảnh.

And two years later, we have a washer, dryer and two house plants together.

ted2019

Paeonia rockii được trồng như một cây cảnh ở châu Á và phương Tây.

Paeonia rockii is cultivated as an ornamental plant in Asia and the west.

WikiMatrix

Loài cây này được dùng chủ yếu làm cây cảnh.

This grass is used primarily as a forage.

WikiMatrix

Tôi muốn mua ít cây cảnh.

I’d like to see some trees.

OpenSubtitles2018.v3

Zelkova serrata và Z. carpinifolia được trồng làm cây cảnh.

Zelkova serrata and Z. carpinifolia are grown as ornamental trees.

WikiMatrix

Z. elliotiana chỉ có từ những nguồn trồng cây cảnh và có lẽ có nguồn gốc lai ghép.

Z. elliotiana is known from horticultural sources only and is probably of hybrid origin.

WikiMatrix

Cuối cùng, ngày 23 tháng 3, các anh em làm xong vườn và cây cảnh.

Finally, by March 23, the grounds had been landscaped.

jw2019

Các chi Planera, Ulmus và Zelkova còn được trồng làm cây cảnh.

Planera, Ulmus, and Zelkova are all grown as ornamental trees.

WikiMatrix

Xem xét cái cảnh tượng kinh hoàng của đám cây cảnh, thì chắc chắn là không.

Well, considering the appalling sight of the topiary, I should say absolutely bloody not.

OpenSubtitles2018.v3

Coronilla iberica là một loài cây cảnh.

Coronilla iberica is an ornamental plant.

WikiMatrix

Ngoài ra, tên của bà còn được đặt cho nhiều loài cây cảnh khác.

The name has extended to other sandwiches.

WikiMatrix

Trông như cây cảnh ý.

It’s like a bonsai tree.

OpenSubtitles2018.v3

Một số chi như Laburnum, Robinia, Gleditsia, Acacia, Mimosa và Delonix là các loại cây cảnh.

Laburnum, Robinia, Gleditsia, Acacia, Mimosa, and Delonix are ornamental trees and shrubs.

WikiMatrix

Một vài loài là các loại cây cảnh trong vườn khá phổ biến.

Some are common in gardens.

WikiMatrix

Tương tự, nó cũng tác động xấu tới các loại cây cảnh trồng trong vườn.

Similarly, it also has a bad effect on ornamental gardening.

WikiMatrix

Cây cảnh.

Bagworms.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi để ý thấy ở đây không có cái cây cảnh nào, nên tôi mua tặng chị chậu đầu tiên

I noticed there were no plants so I brought you your first.

OpenSubtitles2018.v3

Mặc dù là một loài nguy cấp trong tự nhiên, loài này đôi khi được trồng trong vườn làm cây cảnh.

While it is an endangered species in the wild, it is sometimes used in gardens as an ornamental plant.

WikiMatrix

Trong năm 2018, Euroflora(hội chợ hoa và cây cảnh) được tổ chức lần đầu tiên tại các công viên của Nervi.

In 2018 Euroflora event was held for the first time at the Nervi parks.

WikiMatrix

Cây không được trồng thương mại để lấy hạt, thay vào đó chúng đôi khi được sử dụng làm cây cảnh.

The plant is not commercially grown for the nuts, rather they are sometimes used as ornamental plants.

WikiMatrix

Streptomycin kiểm soát các bệnh do vi khuẩn của một số loại trái cây, rau quả, hạt giống và cây cảnh.

Streptomycin controls bacterial diseases of certain fruit, vegetables, seed, and ornamental crops.

WikiMatrix

Phân Hóa Học Trong Tiếng Tiếng Anh

Phân hóa học tốt nhất nên sử dụng với liều thấp.

Chemical fertilisers are best used at low strength.

WikiMatrix

Chúng tôi chả dùng tí phân hóa học nào cả.

We do not use chemical fertilizer.

ted2019

Quang hóa học, quang hóa là phân ngành hóa học quan tâm đến những hiệu ứng hóa học của ánh sáng.

Photochemistry is the branch of chemistry concerned with the chemical effects of light.

WikiMatrix

Bà trở thành trưởng Phân ban Hóa học và Hóa học hạt nhân (Phân ban Hóa học hạt nhân và chất đồng vị) năm 1979.

She became Division Leader of the Chemistry and Nuclear Chemistry Division (Isotope and Nuclear Chemistry Division) in 1979.

WikiMatrix

Sau khi đậu bằng thạc sĩ hóa học ở cùng trường, ông làm phụ tá ở phân khoa hóa học.

After completing an MSc in chemistry from the same university, he later worked as an assistant in its chemistry department.

WikiMatrix

Giờ ta sẽ tiến xa hơn và phân tách hóa học bằng cách bẻ gãy vài liên kết.

Now, we’ll go further and unmix things chemically by breaking some bonds.

QED

Những phân bón hóa học theo định nghĩa không có carbon bên trong.

Chemical fertilizers by definition don’t have carbon in them.

ted2019

Plutoni sau đó được phân tách hóa học khỏi urani.

The plutonium was then chemically separated from the uranium.

WikiMatrix

Hầu hết mọi người dùng phân bón hóa học.

Most people use chemical fertilizers.

ted2019

Tập đoàn Chisso, một nhà sản xuất phân hóa học và sau này là công ty hóa dầu, đã bị phát hiện là chịu trách nhiệm cho việc gây ô nhiễm vịnh này từ năm 1932 đến 1968.

The Chisso Corporation, a fertilizer and later petrochemical company, was found responsible for polluting the bay from 1932 to 1968.

WikiMatrix

Chúng ta sử dụng phân bón trong trồng trọt, phân bón hóa học.

We use fertilizers in our farming, chemical fertilizers.

ted2019

Lần này là chuyển chúng thành phân bón hóa học.

This time it’s by turning it into chemical fertilizer.

QED

Thâm canh dựa trên lượng dùng phân bón hóa học.

Intensive agriculture is based on the use of chemical fertilizers.

ted2019

Tại sao chúng tai sử dụng phân bón hóa học trong nông nghiệp?

Why do we use chemical fertilizers in agriculture?

ted2019

Mẫu TN-3, cho phép vận chuyển phân bón hóa học.

Number TN-3 form, to authorize transport of chemical fertilizer.

OpenSubtitles2018.v3

Khi một chất rắn hoặc lỏng lên men, nó bị phân hủy hóa học bởi khuẩn nấm.

When a solid or a liquid ferments, it’s chemically broken down by bacterial fungi.

ted2019

Do đó phân bón hóa học là cần thiết để tránh đói.

Therefore, chemical fertilizers were needed to avoid hunger.

WikiMatrix

Nó giúp những hộ nông dân nhỏ với quy định không thuốc trừ sâu, không phân bón hóa học.

It ties in with small-scale farmers in terms of no pesticides, no fertilizers.

ted2019

Cuộc cách mạng xanh, tất cả phân bón hóa học nhân tạo, chúng ta sử dụng nó quá nhiều.

The green revolution, all of this artificial nitrogen fertilizer, we use too much of it.

QED

Chúng dựa quá nhiều vào vận chuyển, phân bón hóa học, sử dụng quá nhiều nước và cả bảo quản.

It relies too much on transportation, chemical fertilization, big use of water and also refrigeration.

QED

Axit picric vẫn còn được sử dụng trong việc phân tích hóa học của kim loại, mỏ và khoáng chất.

Picric acid is also used in the analytical chemistry of metals, ores, and minerals.

WikiMatrix

Tiền chất tan của fibrin, fibrinogen, được đặt tên bởi Rudolf Virchow (1821-1902), và phân lập hóa học bởi Prosper Sylvain Denis (1799-1863).

Its soluble precursor, fibrinogen, was thus named by Rudolf Virchow (1821–1902), and isolated chemically by Prosper Sylvain Denis (1799–1863).

WikiMatrix

Phân tích hóa học các răng của nó cho thấy nó có khả năng di chuyển giữa các vùng nước ngọt và mặn.

Chemical analysis of its teeth shows that it could move between salt and fresh water.

WikiMatrix

Cách lấy mẫu đơn giản nhất là làm đầy một chai sạch bằng nước sông và gửi nó đến nơi phân tích hóa học.

At its simplest a sample can be filling a clean bottle with river water and submitting it for conventional chemical analysis.

WikiMatrix

Phân Bón Trong Tiếng Tiếng Anh

Tất cả đều biến thành phân bón.

All turned into fertilizer.

OpenSubtitles2018.v3

Mẹ, phân bón là gì?

Mom, what’s fertiliser?

OpenSubtitles2018.v3

Phân bón để trồng cây.

Compost, for the seed-bed.

OpenSubtitles2018.v3

Thịt chim bồ câu rất được ưa thích còn phân thì làm phân bón.

The meat of the birds was much appreciated, and their dung was used for manure.

jw2019

Phân bón đã làm tăng gấp đôi lượng phốt pho và nitrogen trong môi trường.

Fertilizers have more than doubled the phosphorus and nitrogen in the environment.

ted2019

Trong năm 2014, Vale đã bán được 9 triệu tấn sản phẩm phân bón.

In 2014, Vale sold 9 million metric tonnes of fertilizer products.

WikiMatrix

DAP được sử dụng làm phân bón.

DAP is used as a fertilizer.

WikiMatrix

Đến lượt phân bón, một khám phá hoá dầu khác, xuất hiện.

Then came fertilizers, another petrochemical discovery.

OpenSubtitles2018.v3

Chỉ có rất ít phân bón chứa kali nitrat.

Only a very few fertilizers contain potassium nitrate.

WikiMatrix

Nông dân chỉ nói chuyện về phân bón và đàn bà.

Farmers talk of nothing but fertiliser and women.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi chưa bao giờ chia sẻ hứng thú về phân bón với họ.

I’ve never shared their enthusiasm for fertiliser.

OpenSubtitles2018.v3

Ví dụ ở Malawi năng suất đã được đẩy mạnh khi sử dụng hạt giống và phân bón.

For example, in Malawi the yield has been boosted using seeds and fertilizers.

WikiMatrix

Anh sẽ cần xác 100 con bò chết để làm phân bón đấy.

You’re gonna need blood and bone of about 100 dead buffaloes as fertilizer.

OpenSubtitles2018.v3

Nó cũng sẽ tốt như phân bón của ngựa và bò nhà, cô có nghĩ vậy không?

Oughta be as good as horse and cow fertiliser, wouldn’t you say?

OpenSubtitles2018.v3

Chúng tôi đã cho quá nhiều carbon vào đất dưới dạng phân bón.

We had put too much carbon in the soil in the form of compost.

QED

Phân bón để chế bom!

It’s fertilizer for the bombs!

OpenSubtitles2018.v3

Bồn ninh yếm khí biến cặn thành phân bón và khí metan có ích

Anaerobic digesting tanks turn sludge into useful fertilizer and methane gas

jw2019

Những phân bón hóa học theo định nghĩa không có carbon bên trong.

Chemical fertilizers by definition don’t have carbon in them.

ted2019

Vâng tôi hiểu, nhưng mua phân bón chưa hẳn là anh ta sẽ chế tạo bom.

Yeah, I understand, but just because he’s buying fertilizer, doesn’t necessarily mean he’s making a bomb.

OpenSubtitles2018.v3

Không, cứ đi lấy phân bón đi.

” No, just get the fertilizer.

OpenSubtitles2018.v3

Thế thì sao không trộm phân bón từ lũ chuột có cánh?

Why not steal fertilizer from rats with wings?

OpenSubtitles2018.v3

Vậy thì phân bón của tôi thì sao?

Well, how about for my fertilizer?

OpenSubtitles2018.v3

Cậu ta trộm cáp, trộm phân bón và trộm cả nước.

He stole cable, he stole fertilizer and he stole water.

OpenSubtitles2018.v3

Mỗi bồn có một loại phân bón và thuốc diệt côn trùng riêng.

Each tank has a different fertilizer and pesticide.

OpenSubtitles2018.v3

Hầu hết mọi người dùng phân bón hóa học.

Most people use chemical fertilizers.

ted2019